Các yếu tố ảnh hưởng đến pH đất Độ_pH_của_đất

Độ pH của đất tự nhiên phụ thuộc vào thành phần khoáng chất của vật liệu gốc của đất và các phản ứng phong hóa trải qua vật liệu gốc đó. Trong môi trường ấm áp, ẩm ướt, quá trình axit hóa đất xảy ra theo thời gian do các sản phẩm của thời tiết bị rò rỉ bởi nước di chuyển ngang hoặc xuống dưới đất. Tuy nhiên, ở vùng khí hậu khô, thời tiết đất và nước rỉ rác ít dữ dội hơn và độ pH của đất thường trung tính hoặc kiềm.[8][9]

Nguồn axit

Nhiều quá trình góp phần axit hóa đất. Chúng bao gồm:[10][11]

  • Lượng mưa: Đất axit thường được tìm thấy ở những nơi có lượng mưa cao. Nước mưa có độ pH hơi axit (thường khoảng 5,7) do phản ứng với CO
    2
    </br> CO
    2
    trong khí quyển tạo thành axit cacbonic. Khi nước này chảy qua đất, nó dẫn đến sự rò rỉ các cation cơ bản từ đất dưới dạng bicacbonat; điều này làm tăng tỷ lệ phần trăm của Al3+
    </br> và H+
    </br> liên quan đến các cation khác.
  • Hô hấp rễ và phân hủy chất hữu cơ do vi sinh vật giải phóng CO
    2 </br> CO
    2 làm tăng axit cacbonic (H
    2CO
    3 </br> H
    2CO
    3 </br> H
    2CO
    3) tập trung và lọc nước tiếp theo.
  • Sinh trưởng của cây: Cây chiếm chất dinh dưỡng dưới dạng các ion (ví dụ NO−
    3 </br> NO−
    3, NH+
    4 </br> NH+
    4, Ca2+
    </br>, H
    2PO−
    4 </br> H
    2PO−
    4 </br> H
    2PO−
    4), và chúng thường chiếm nhiều cation hơn anion. Tuy nhiên, thực vật phải duy trì một điện tích trung tính trong rễ của chúng. Để bù cho khoản phí tích cực thêm, họ sẽ giải phóng H+
    </br> các ion từ gốc. Một số thực vật cũng thải axit hữu cơ vào đất để axit hóa vùng xung quanh rễ của chúng để giúp hòa tan các chất dinh dưỡng kim loại không hòa tan ở pH trung tính, chẳng hạn như sắt (Fe).
  • Sử dụng phân bón: Amoni (NH+
    4 </br> NH+
    4) phân bón phản ứng trong đất bằng quá trình nitrat hóa để tạo thành nitrat (NO−
    3 </br> NO−
    3) và trong quá trình phát hành H+
    </br> các ion.
  • Mưa axit: Việc đốt nhiên liệu hóa thạch giải phóng oxit lưu huỳnh và nitơ vào khí quyển. Chúng phản ứng với nước trong khí quyển để tạo thành axit sunfuric và axit nitric trong mưa.
  • Phong hóa oxy hóa: Oxy hóa một số khoáng chất chính, đặc biệt là sunfua và những chất có chứa Fe2+
    </br>, tạo ra tính axit. Quá trình này thường được tăng tốc bởi hoạt động của con người:
    • Chất thải mỏ: Điều kiện axit nghiêm trọng có thể hình thành trong đất gần một số chiến lợi phẩm của mỏ do quá trình oxy hóa pyrite.
    • Đất phèn hình thành tự nhiên trong môi trường ven biển ngập nước và cửa sông có thể có tính axit cao khi thoát nước hoặc đào.

Nguồn kiềm

Tổng độ kiềm của đất tăng khi:[12][13]

  • Phong hóa khoáng silicat, aluminosilicate và cacbonat chứa Na+
    </br>, Ca2+
    </br>, Mg2+
    </br> và K+
    </br>;
  • Bổ sung khoáng silicat, aluminosilicate và cacbonat vào đất; điều này có thể xảy ra bằng cách lắng đọng vật liệu bị xói mòn ở nơi khác bởi gió hoặc nước, hoặc bằng cách trộn đất với vật liệu ít bị phong hóa (như bổ sung đá vôi vào đất axit);
  • Bổ sung nước có chứa bicacbonat hòa tan (như xảy ra khi tưới với nước có hàm lượng bicarbonate cao).

Sự tích tụ độ kiềm trong đất (như cacbonat và bicacbonat của Na, K, Ca và Mg) xảy ra khi không đủ nước chảy qua đất để lọc muối hòa tan. Điều này có thể là do điều kiện khô cằn hoặc thoát nước bên trong kém; trong những tình huống này, phần lớn nước xâm nhập vào đất bị thoát ra (được thực vật hấp thụ) hoặc bốc hơi thay vì chảy qua đất.[12]

Độ pH của đất thường tăng khi tổng độ kiềm tăng, nhưng sự cân bằng của các cation được thêm vào cũng có ảnh hưởng rõ rệt đến độ pH của đất. Ví dụ, tăng lượng natri trong đất kiềm có xu hướng gây ra sự hòa tan canxi cacbonat, làm tăng độ pH. Các loại đất chăm sóc có thể thay đổi độ pH từ 7,0 đến 9,5, tùy thuộc vào mức độ Ca2+
</br> hoặc Na+
</br> thống trị các cation hòa tan.[12]